:10
- Cào Bạc (Riverside Poker)
- Liêng (Hold’em)
- Phỏm (Poker Phom)
- Liêng Cao (High Low)
- Xì Tố (Texas Hold’em)
- Tá Lả (Five Card Stud)
- Liêng Cào (Three Card Poker)
- Chắn (Canasta)
- Sâm (Sambuca)
- Liêng Đỏ (Red Poker)
:10
Cào Bạc | , | , |
Liêng | , | , |
Phỏm | Phom, | , |
Liêng Cao | , | |
Xì Tố | , | |
Tá Lả | , | |
Liêng Cào | , | |
Chắn | 52, | |
Sâm | , | |
Liêng Đỏ | , |
:
“,。,。” —— 《》,
:
- ,。
- 4-6,。
- 。
Q: ?
A: ,,Cào BạcLiêng。
Q: ?
A: 、。
Q: ?
A: ,,。
2000