- “say baccarat”
- ,“”,“chơi bài baccarat”。
- ,“thôi chơi bài cào”。
- ,“đi chơi bài baccarat”。
- ****
- ,。
- ,“bạn có chơi bài baccarat không?”,。
- 。
- ****
- ,“em mới học chơi bài baccarat”。
- ,“mình muốn hỏi về cách chơi bài baccarat”,“”。
- ,“tôi cần nghỉ một chút”“”。
- ****
- ,,。
- ,。
- ,。
- ****
- 。。
- ,。
- ,,“chơi bài baccarat”。